1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, gia công thuốc thú y
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In offset, in lụa các loại ấn phẩm: chứng từ, biểu mẫu, băng rôn, nhãn hiệu, bao bì, bao thơ, danh thiếp, thiệp cưới, lịch, túi xách, bọc, poster, leaflet, catalogue, brochure và các ấn phẩm ngành in
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic ((trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở).
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất răng giả, hàm răng giả và các thiết bị lắp răng giả. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phôi răng giả
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chất phụ gia dinh dưỡng, thức ăn dinh dưỡng
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, son, kem dưỡng da và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn phụ liệu ngành làm đẹp. Bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn răng giả, hàm giả. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế dùng trong Nha Khoa
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y và thú y thủy sản. Bán buôn nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ cho sản xuất thuốc thú y, thú y thủy sản; Bán buôn hạt nhựa, bao bì, linh kiện ngành in ấn bao bì; Bán buôn thức ăn và phụ kiện cho thú cưng, thuốc thú y và vật tư danh cho thú cưng.
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, son, kem dưỡng da và chế phẩm vệ sinh. Bán lẻ phụ liệu ngành làm đẹp. Bán lẻ răng giả, hàm giả. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế, dụng cụ y khoa dùng trong Nha Khoa
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và phụ kiện cho thú cưng, thuốc thú y và vật tư danh cho thú cưng
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu đưa tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất kinh doanh thuốc thú y và vật tư thú y
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể)
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt (Trừ lưu trú bệnh nhân, dịch vụ xoa bóp, masage)
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|