- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318775136]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ S&K INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ S&K INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | S&K INTERNATIONAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | S&K INTERNATIONAL TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318775136 |
Địa chỉ | Số 45 đường số 10, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LEE JONGHOON |
Điện thoại | 0905136640 |
Ngày hoạt động | 2024-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh( trừ dược phẩm) (CPC 632) |
Cập nhật mã số thuế 0318775136 lần cuối vào 2025-03-16 16:52:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm(không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng; xuất nhập khẩu thực phẩm, thực phẩm chức năng (CPC 622) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép (CPC 622) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh(trừ dược phẩm) (CPC 622) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm (trừ lúa gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào, xì gà) (CPC 631) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh( trừ dược phẩm) (CPC 632) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm (CPC 632) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 632) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)(CPC 865). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |