- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402204821]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SMART CHOICE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SMART CHOICE | |
---|---|
Tên quốc tế | SMART CHOICE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0402204821 |
Địa chỉ | Lô 41 B2.33 Hằng Phương Nữ Sĩ, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHINH CHIẾN |
Điện thoại | 0905978378 |
Ngày hoạt động | 2023-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn vật tư phục vụ công tác xử lý nước thải; bán buôn chế phẩm vi sinh, đồ dùng bảo hộ lao động; bán buôn phân bón và hóa chất thông thường (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm), bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
Cập nhật mã số thuế 0402204821 lần cuối vào 2025-03-04 20:09:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt gồm: - Sản xuất thịt sấy khô, hun khói, ướp muối - Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, pate, thịt dăm bông (hoạt động tại trụ sở chính) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản cá, tôm, cua và loài thân mềm; làm lạnh, sấy khô, hun khói, ướp muối, đóng gói (hoạt động tại trụ sở chính) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác - Chế biến thức ăn từ rau quả; chế biến mứt rau quả; chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn và mứt dạng nước (thạch hoa quả) (hoạt động tại trụ sở chính) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất mứt kẹo - Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây (hoạt động tại trụ sở chính) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt, gồm: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt, gồm: Sản xuất món ăn sẵn từ thịt (bao gồm thịt đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không) - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác (hoạt động tại trụ sở chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa sinh, vi sinh trong xử lý môi trường, chăn nuôi, trồng trọt và nuôi trồng thủy sản |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy bán hàng tự động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại, chất thải hàng hải, phế thải xây dựng và hầm cầu; - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, như là việc thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa, v.v... có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế như giấy, kim loại, nhựa, bao nilong, đồ gia dụng; - Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; - Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt, siêu thị, nhà máy...; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại từ sinh hoạt và các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ, nông nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại, chất thải hàng hải, phế thảo xây dựng và hầm cầu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại từ sinh hoạt và chất thải nguy hại từ các ngành công nghiệp, y tế, dịch vụ và nông nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế, tái sử dụng chất thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị trong lĩnh vực môi trường |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác (hàng tiêu dùng thiết yếu, dầu ăn các loại, nước chấm, gia vị, nước sốt khác, thực phẩm khô các loại, trứng và các sản phẩm từ trứng..) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, bán buôn rượu vang, bán buôn bia. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Kim, chỉ khâu, ô dù, dao kéo…) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy bơm nước, máy thổi khí, máy bơm hóa chất, thiết bị môi trường |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư phục vụ công tác xử lý nước thải; bán buôn chế phẩm vi sinh, đồ dùng bảo hộ lao động; bán buôn phân bón và hóa chất thông thường (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm), bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (hàng tiêu dùng thiết yếu, dầu ăn các loại, nước chấm, gia vị, nước sốt khác, thực phẩm khô các loại, chè, cà phê..) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; giao nhận hàng hóa; thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất các chương trình phần mềm tin học |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Xử lý, cho thuê dữ liệu tin học |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn các dịch vụ về bảo vệ môi trường; đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, lập sổ chủ nguồn thải chất thải nguy hại, giấy phép xả thải, giấy phép khai thác nước ngầm, thi công môi trường và chuyển giao công nghệ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước; thẩm tra và quản lý dự án công trình cấp thoát nước; thiết kế, giám sát các công trình giao thông; thẩm tra và quản lý dự án công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; thiết kế điện công trình dân dụng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ, thủ tục dự án trong lĩnh vực môi trường và tư vấn chuyển giao công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ vệ sinh công cộng, vỉa hè, đường phố, cống rãnh, ao hồ, đầm, trên sông, ven biệt. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nhận ủy thác xuất, nhập khẩu hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |