- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803037307]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỐ T&T
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SỐ T&T | |
---|---|
Tên quốc tế | NUMBER T&T SERVICE TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T&T SERVICE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 2803037307 |
Địa chỉ | Thôn Quán Dốc, Xã Triệu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | CAO NGỌC TUẤN |
Điện thoại | 0968152580 |
Ngày hoạt động | 2022-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 2,3cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 31cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 23cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 16cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng (Dài 50 cm, Rộng 6cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ (Dài 50 cm, Rộng 5-6 cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm). |
Cập nhật mã số thuế 2803037307 lần cuối vào 2025-02-25 07:46:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa, bê tông xi măng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 2,3cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 31cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 23cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 16cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng (Dài 50 cm, Rộng 6cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ (Dài 50 cm, Rộng 5-6 cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, inox, tôn, cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu. |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông vận tải |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu du lịch, các công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng phát triển nông thôn mới,… |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt camera, hệ thống an ninh mạng; lắp đặt hệ thống điện và điện thông minh đến 110kV; lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn bán lẻ kinh doanh xăng dầu khí hoá lỏng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng, các sản phẩm từ đá; sắt thép; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, gạch không nung, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe, quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà nghỉ, Khách sạn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, kho bãi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế các công trình điện, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng các công trình điện, thủy điện, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình; - Lập và quản lý dự án đầu tư - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, đánh giá tác động môi trường; - Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, giao thông, cầu đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình điện đến 35KV; - Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình thuộc các lĩnh vực cầu, đường bộ, đường sắt, đường hầm, công trình đô thị, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, dân dụng, công nghiệp, hạ tâng kỹ thuật, giao thông đường bộ;- Quy hoạch thuỷ lợi – thuỷ điện, quy hoạch xây dựng nông thôn mới, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch sản xuất nông nghiệp, quy hoạch xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu công nghiệp, khu du lịch và các công trình giao thông vận tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Kinh doanh, khai thác, quản lý chợ -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |