- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702171869]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂM PHƯỚC HƯNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂM PHƯỚC HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702171869 |
Địa chỉ | Số 79, Lộ 7B, Khu phố 2, Thị Trấn Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Quốc Hưng |
Ngày hoạt động | 2013-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép các loại. |
Cập nhật mã số thuế 3702171869 lần cuối vào 2025-02-18 20:01:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất hàng xếp ly thời trang, may trang trí hàng smoking (Không sản xuất tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (Không gia công tại trụ sở chính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, chế biến máy cho ngành may (Không sản xuất tại trụ sở chính) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy rác thải tại trụ sở chính) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (trừ kinh doanh các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại, hàng thanh lý công ty (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy tại trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường) |