- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801526749]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM HUY NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM HUY NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY NAM TRADING SERVICE FOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY THỰC PHẨM HUY NAM |
Mã số thuế | 5801526749 |
Địa chỉ | 6B Đống Đa, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY NAM |
Điện thoại | 0902846520 |
Ngày hoạt động | 2024-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 5801526749 lần cuối vào 2025-02-24 08:55:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác; (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |