- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318381893]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIẾN BÌNH AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIẾN BÌNH AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318381893 |
Địa chỉ | 48/3 Đường 23, Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ BÌNH |
Điện thoại | 0523462372 |
Ngày hoạt động | 2024-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ cao su, gỗ xoan đào, gỗ thông, gỗ sẻ sấy. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tôn, ván lạng, ván ép. gỗ công nghiệp, ván MDF. Bán buôn sỏi đỏ. Bán buôn bu lon, con tán, ốc vít. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 0318381893 lần cuối vào 2025-03-16 21:08:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan ; không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình phát sóng viễn thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe cẩu, xe ủi, xe cuốc, xe lu, xe xúc. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. Bán buôn quần áo, giày dép bảo hộ lao động. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn xe đạp. Bán buôn máy lạnh, tủ điện, quà lưu niệm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, dàn dáo xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị âm thanh ánh sáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gỗ cao su, gỗ xoan đào, gỗ thông, gỗ sẻ sấy. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn tôn, ván lạng, ván ép. gỗ công nghiệp, ván MDF. Bán buôn sỏi đỏ. Bán buôn bu lon, con tán, ốc vít. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải nhà xưởng cũ ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khung kèo thép. Bán buôn quả tạ, quả đập, pa lết. Bán buôn đồ bảo hộ phòng cháy chữa cháy, đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở ). Bán buôn mũ, nón, nón bảo hiểm. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị viễn thông |