- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801390840]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI DỊCH VỤ TIÊN SƠN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI DỊCH VỤ TIÊN SƠN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMDV TIÊN SƠN |
Mã số thuế | 5801390840 |
Địa chỉ | Số 113 Thống Nhất, Thôn Phú Lộc, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG ANH |
Điện thoại | 0898650423 |
Ngày hoạt động | 2018-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
Cập nhật mã số thuế 5801390840 lần cuối vào 2025-02-21 10:30:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây ăn quả khác |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |