- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502451040]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT AN KHANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT AN KHANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM-DV & KỸ THUẬT AN KHANG |
Mã số thuế | 3502451040 |
Địa chỉ | Khu nhà ở liền kề Phú Mỹ, B10, đường số 1, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
Điện thoại | 0974539541 |
Ngày hoạt động | 2021-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác, sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, sửa chữa các bộ phận của ô tô, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, sửa tấm chắn và cửa sổ, sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, xử lý chống gỉ, lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất, hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác, sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, xử lý chống gỉ, lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 3502451040 lần cuối vào 2025-02-13 08:10:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In gia công, in nhãn, tem hàng hóa, danh thiếp, sổ tài liệu, thẻ treo, bao bì giấy (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Lắp đặt thiết bị máy; Lắp đặt các thiết bị chơi bowling (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, nhà ga hàng không, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, kho chứa hàng, nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: Hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa; Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác, sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, sửa chữa các bộ phận của ô tô, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, sửa tấm chắn và cửa sổ, sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, xử lý chống gỉ, lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất, hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác, sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, xử lý chống gỉ, lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc , thiết bị, phụ tùng máy văn phòng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn đồ ngũ kim (trừ đồ cổ). Bán buôn sơn, vécni |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phụ liệu ngành da. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hóa chất trong phụ gia thực phẩm. Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn decal, giấy. Bán buôn thẻ cào, sim điện thoại. Bán buôn mũ bảo hiểm. Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý bất động sản; môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm, dạy nghề |