- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317477708]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI KIM LỢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI KIM LỢI | |
---|---|
Mã số thuế | 0317477708 |
Địa chỉ | Số 5/8 Đoàn Thị Điểm , Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TÌNH |
Điện thoại | 0835311800 |
Ngày hoạt động | 2022-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
vận tải hàng hóa, container, hàng hóa siêu trường, siêu trọng bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Cập nhật mã số thuế 0317477708 lần cuối vào 2025-03-12 15:02:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sấy lúa nếp và các mặt hàng nông sản; Xây xát, lau bóng, tách màu lúa gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa (trừ Sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC- 141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; Bán buôn ô tô vận tải, xe bồn, xe đông lạnh, rơ-mooc và bán rơ-mooc |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn ngô, thóc và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả, chè, đường; Bán buôn cà phê, sũa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngủ cốc, bột, tinh bột: Bán buôn bột cá, mỡ cá, hàng thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn cà phê, hạt tiêu ( Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, xe đạp điện, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ gỗ điện gia dụng, camera quan sát. Hệ thống điện- báo động, bán buôn văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn mực in, linh kiện máy in, máy vi tính, máy fax |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than cám; than dừa, mùn cưa, than đá, dầu vỏ điều, dầu điều thô, bã điều, cao lanh; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; ống thép; thép tấm; thép cuộn; kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng); kết cấu thép; thép phôi; ống kim loại màu; thép lá; dây kim loại; khung nhôm; nhôm thanh; thỏi nhôm; khung đồng; mặt bích; nắp bích; đinh thép; ốc vít, bu lông, que hàn, co hàn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tấm cách nhiệt, cách âm; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, khớp nối; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa đường, bê tông; nhựa nóng; khuôn mẫu, ván ép, ván sàn, ống nước. Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi, dệt, bột giấy. Bán buôn nhôm tấm, inox, đồng, thùng carton, bao bì nhựa, các loại khuôn mẫu. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy, sơn nước, bột trét tường |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận tải hàng hóa, container, hàng hóa siêu trường, siêu trọng bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa, container, hàng hóa siêu trường, siêu trọng bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa, lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và các kho khác (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; đường biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẫm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi,cảng biển, bến thuỷ nội địa, bến du lịch đường thuỷ. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát đóng mới và sửa chữa tàu thuỷ; công trình nổi; giàn khoan; kho chứa xăng dầu, hoá chất . Kiểm tra chất lượng công trình. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Đo đạc bản đồ. Khảo Sát địa hình, Khảo sát địa chất. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện, thiết bị chuyên dùng để bốc xếp; bảo quản và vận chuyển hàng hóa; Cho thuê xe có động cơ; xe du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê các loại xe chuyên dùng trong ngành xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |