Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2400497333]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG PHÚ GIA HƯNG

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG PHÚ GIA HƯNG
Mã số thuế 2400497333
Địa chỉ Thôn Can, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN ĐỨC
Điện thoại 0912165195
Ngày hoạt động 2010-03-09
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở

Cập nhật mã số thuế 2400497333 lần cuối vào 2025-02-13 11:45:52.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược(Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiệ
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị

Chi tiết: Sửa chữa các loại máy nông nghiệp, công nghiệp và bảo dưỡng bảo trì máy biến áp, máy phát điện

3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Lắp đặt đường dây tải điện, xây lắp các trạm biến áp cáo hạ thế, xây lắp các hệ thống chống sét, tiếp địa

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, báo cháy, khói

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị y tế, hóa mỹ phẩm

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị vật liệu điện, các oại tủ điện trung thế, hạ thế, các tủ tụ bù cho máy biến áp

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy

7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí: bi a, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trò chơi trên cạn, bơi lội ( không bao gồm hoạt động vũ trường, sàn nhảy )

9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Hương Gián

CÔNG TY TNHH 739

Mã số thuế: 2400972437
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN TUỆ
Việt Tiến, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGỌC LIÊN

Mã số thuế: 2400922517
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN LƯƠNG
Thôn Dung, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HUY TUYÊN

Mã số thuế: 2400865097
Người đại diện: DƯƠNG VĂN TUYÊN
Lô số 31/32 thôn Dung, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Yên Dũng

BƯU ĐIỆN HUYỆN YÊN DŨNG – BƯU ĐIỆN TỈNH BẮC GIANG

Mã số thuế: 2400392073-001
Người đại diện: ĐINH THỊ NGOAN
Số 294 - Tiểu khu 5, , Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG MẠNH MINH

Mã số thuế: 2400819453
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN MẠNH
Số 354, Tiểu khu 5, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN VIETHUMAN

Mã số thuế: 0106659473-001
Người đại diện: NGÔ VĂN TÍNH
Số 113, Tiểu khu 5, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VỸ ĐỨC HUY

Mã số thuế: 2400617753
Người đại diện: NGUYỄN QUANG VỸ
Số 137 Tiểu Khu 3, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MAY YÊN DŨNG.

Mã số thuế: 2400649473
Người đại diện: LEE HO GYOON
Tiểu Khu 4, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bắc Giang

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SAO VIỆT KID

Mã số thuế: 2400985242
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC LIÊM
Lk03, Lô 1, Khu Đô thị phía Nam, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI BẮC GIANG - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TIN HỌC MINH TÂM

Mã số thuế: 0315289882-001
Người đại diện: LÊ HUY ĐIỆP
160 đường Trường Chinh, TDP số 3, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐAM SAN

Mã số thuế: 2400965662
Người đại diện: NGUYỄN SINH SAN
Số nhà 265, đường Văn Tiến Dũng, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BIA HỢP THỊNH

Mã số thuế: 2400952102
Người đại diện: NGÔ XUÂN THỊNH
Tổ dân phố Đinh Hương, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM CÔNG VĨNH

Mã số thuế: 2400951282
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG TRÌNH
Tổ dân phố số 3, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam