- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801410209]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÂN HOÀNG PHÁT HD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI TÂN HOÀNG PHÁT HD | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HOANG PHAT HD TRANSPORTATION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN HOANG PHAT HD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801410209 |
Địa chỉ | Thôn Tông Phố, Xã Quốc Tuấn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH THÙY |
Điện thoại | 0971484613 |
Ngày hoạt động | 2023-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 0801410209 lần cuối vào 2025-02-26 08:43:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất, chế biến than bánh từ than non, than cốc |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán máy móc, vật tư thiết bị ngành điện, nước; đại lý mua bán các sản phẩm bằng nhựa; môi giới mua bán hàng hóa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các loại sản phẩm liên quan; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Nghị định số 08/2018/NĐ-CP; Nghị định số 83/2014/NĐ-CP; Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Nghị định số 17/2020/NĐ-CP) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện nước; bán buôn các sản phẩm bằng nhựa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình (Nghị định số 08/2018/NĐ-CP; Nghị định số 83/2014/NĐ-CP; Nghị định số 87/2018/NĐ-CP; Nghị định số 17/2020/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có người lái đi kèm); cho thuê xe tải, bán rơ mooc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Luật Quản lý ngoại thương 2017) |