- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401236689]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - VẬN TẢI THÔNG DƯỢC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - VẬN TẢI THÔNG DƯỢC | |
---|---|
Mã số thuế | 3401236689 |
Địa chỉ | Thôn Phò Trì, Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | THÔNG VĂN DƯỢC |
Điện thoại | 0965 022 721 |
Ngày hoạt động | 2022-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực La Gi - Hàm Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán vật liệu cách âm, cách nhiệt. |
Cập nhật mã số thuế 3401236689 lần cuối vào 2025-03-06 09:09:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh các loại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại; Dịch vụ sơn các sản phẩm sơn kim loại; Dịch vụ chống ăn mòn kim loại (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trác; Sản xuất vật liệu cách âm, cách nhiệt, vật liệu chịu lửa (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế rác phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, đồng nát (địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình điện đến 220KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà, công cộng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, camera quan sát; Lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt; Lắp đặt vật liệu chịu lửa cho lò hơi, lò luyện thép và các lò công nghiệp; Lắp dựng các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Lắp dựng ván khuôn, giàn giáo công nghiệp; Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thuỷ sản các loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, sợi, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện dân dụng, công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, mỡ bò |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán vật liệu cách âm, cách nhiệt. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; Mua bán quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê ván khuôn, giàn giáo công nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; Dịch vụ diệt côn trùng, mối mọt |