- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316156109]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĨNH TIỀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĨNH TIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH TIEN TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316156109 |
Địa chỉ | Phòng 9, Lầu 1, 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Thị Thúy Hường |
Điện thoại | 02841257894 |
Ngày hoạt động | 2020-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn sợi dệt (Không tồn trữ hoá chất); Bán buôn thiết bị chống sét, phòng chát chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm, bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn các loại khuôn mẫu, bán buôn đinh ốc, bù lon, ván ép, ván sàn , bán buôn hàng đan lát, bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa, nhựa đường; Mua bán bao bì nhựa PP, PE, nguyên liệu nghành nhựa (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn gỗ các loại |
Cập nhật mã số thuế 0316156109 lần cuối vào 2025-03-07 18:36:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây; Khai thác sản phẩm khác như cánh kiến, nhựa cây từ cây lâm nghiệp, Khai thác gỗ cành, củ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Thu nhặt hoa quả, rau hoang dại như trám, quả mọng, quả hạch, quả dầu, nấm rừng, rau rừng, quả rừng tự nhiên |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp, hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1311 | Sản xuất sợi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; Tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở ) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất nhựa thông, nguyên liệu nhựa và chất đàn hồi nhựa dẻo không lưu hóa nhiệt; Sản xuất plastic dạng nguyên sinh; Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrylic; Polyamit (không hoạt động tại trụ sở) (Trừ sản xuất hoá chất) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Sản xuất cừ Larsen (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khuôn giày dép, gia công khuôn mẫu các loại. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng và gia dụng, sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ - Sản xuất ghế và chỗ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim; - Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng: quầy thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; Sửa chữa van; Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lát nền (nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo); trang trí tường |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đổ và hoàn thiện bê tông; Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn; công trình nề (trát, lát, sơn, kính); công trình mái (chống thấm, máng nước) (trừ sản xuất vật liệu xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Sửa chữa khung, càng, yếm, yên đệm mô tô, xe máy; Sửa chữa các bộ phận khác của mô tô xe máy; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. bán buôn nước hoa,hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.. bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị - dụng cụ phòng cháy chữa cháy các loại. bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. bán buôn máy móc thiết bị vật tư ngành in, ngành may bao bì |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, cừ thép Larsen, nhôm; Bán buôn đồng, chì, kẽm, kim loại màu; Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; Bán buôn kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn ống đồng, ống inox, bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, bán buôn máy lọc nước, bán buôn cửa cuốn, cửa kéo, bán buôn gạch xây ngói, đá cát sỏi, xi măng, sơn, vecni, thạch cao, gạch ốp, gạch lát sàn, gạch ốp tường, bán buôn sàn gỗ, đồ ngủ kim và khóa, kính xây dựng, gỗ cây, và gỗ chế biến, tre nứa ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn sợi dệt (Không tồn trữ hoá chất); Bán buôn thiết bị chống sét, phòng chát chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm, bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn các loại khuôn mẫu, bán buôn đinh ốc, bù lon, ván ép, ván sàn , bán buôn hàng đan lát, bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa, nhựa đường; Mua bán bao bì nhựa PP, PE, nguyên liệu nghành nhựa (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn gỗ các loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; trang trí ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa (hàng rào, cửa bảo vệ) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Hoạt động quay phim, chụp hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |