- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402206089]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ VINH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ VINH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VU VINH PHAT TRADE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VU VINH PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0402206089 |
Địa chỉ | Tổ 5, Thôn Phú Hạ, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
Điện thoại | 0845990777 |
Ngày hoạt động | 2023-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường Nhà nước cấm, không thu gom về trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0402206089 lần cuối vào 2025-03-05 13:49:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm, máy móc thiết bị văn phòng. |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh, điện tử, viễn thông, thiết bị bảo vệ, thiết bị chống sét, hệ thống camera quan sát, báo động điện tử, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, đèn, thiết bị chiếu sáng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị tin học, điện tử, máy văn phòng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị công trình viễn thông, mạng tin học, điều khiển tự động, điện, điện tử, hệ thống đèn năng lượng sạch. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép không rỉ (inox), nhôm, đồng, gang, tôn kẽm, thiếc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình, gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường Nhà nước cấm, không thu gom về trụ sở). |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan, gửi hàng, giao nhận hàng hóa, hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy vi tính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe nâng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |