- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316040390]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐÁ MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐÁ MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MIEN NAM STONE CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316040390 |
Địa chỉ | 40 Đường 804, Ấp Phú Bình, Xã An Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT HẢI |
Điện thoại | 0868437452 |
Ngày hoạt động | 2019-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 0316040390 lần cuối vào 2025-03-04 17:40:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1077 | Sản xuất cà phê |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu dân cư. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt, cà phê bột, sản phẩm từ cà phê; Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia; Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ gỗ; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện năng lượng mặt trời, pin năng lượng mặt trời. Bán buôn máy pha cà phê, máy đóng gói. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp.Thiết kế hệ thống điện, cơ - điện công trình. Thiết kế công trình cấp - thoát nước. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu-đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu - đường bộ, thủy lợi. Giám sát khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý chi phí xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc và bản đồ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; Thiết kế nhãn hiệu; Thiết kế đồ họa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |