- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1600952355]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHƯƠNG VY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHƯƠNG VY | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG VY CONSTRUCTION TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUONGVY CO.,LTD |
Mã số thuế | 1600952355 |
Địa chỉ | Số 423, Ấp Long Thành, Xã Long Điền B, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HIẾU ĐỨC |
Điện thoại | Bịẩntheoyêucầun |
Ngày hoạt động | 2008-03-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 1600952355 lần cuối vào 2025-02-12 13:46:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang bị cho các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế cấu công trình dân dụng, công trình giao thông và công trình cấp thoát nước thuộc khu dân cư |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |