- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4500620785]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG TRẦN NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG TRẦN NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN NGUYEN CONSTRUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4500620785 |
Địa chỉ | Thôn Tri Thủy 1, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HƯNG |
Điện thoại | 0944913131 |
Ngày hoạt động | 2018-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 4500620785 lần cuối vào 2025-02-20 11:52:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn trên Panner, áp phích quảng cáo, tờ quảng cáo và các sản phẩm quảng cáo khác (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Dịch vụ gia công cơ khí. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn cafe; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường sữa và các sản phẩm sửa, bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn rượu vang; - Bán buôn bia; - Bán buôn rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoạt không chứa cồn; - Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: côca cola, pessi coola, nước cam, chanh, nước quả khác; - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh thiết đóng chai khác. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn vải; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màng, ra trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giầy dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng dèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và các đồ dung nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dụng thể thao, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình cấp - thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: đường bộ, thủy lợi, xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỷ thuật đô thị; - Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Thẩm tra, thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra, thiết kế lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử và công trình thông tin liên lạc; - Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo quy định; - Thẩm tra, thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, công trình cầu, đường bộ, kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra, thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV; - Thẩm tra, thiết kế công trình giao thông đường thủy; - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện công trình công trình công nghiệp: đường dây và trạm biến áp; - Giám sát thi công xây dựng công trình: xây dựng cảng, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: cấp 4; - Thẩm tra, thiết kế điện công trình; - Thẩm tra, thiết kế phòng cháy – chữa cháy; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra, thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Lập dự án đầu tư; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |