- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317837580]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG DAT IMPORT EXPORT CONSTRUCTION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0317837580 |
Địa chỉ | 190/68 Nguyễn Xiển, Tổ 9, Khu phố Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TRUNG |
Điện thoại | 0901 045 118 |
Ngày hoạt động | 2023-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông. Bán buôn đá hoa cương. |
Cập nhật mã số thuế 0317837580 lần cuối vào 2025-02-23 11:08:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất thủy điện, điện gió, điện mặt trời, điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, cầu đường, cảng biển, bờ kè, đập và đê. Nạo vét kênh, lòng sông, cửa sông, cửa biển. Sửa chữa cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông. Bán buôn đá hoa cương. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn nhựa đường, nhựa nóng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê động cơ, dụng cụ máy móc, máy móc công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |