- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803036800]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DŨNG TUYẾN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ DŨNG TUYẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | DUNG TUYEN ELECTRONIC TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUNG TUYEN ELECTRONIC TRADE CO., LTD |
Mã số thuế | 2803036800 |
Địa chỉ | Thôn Sơn, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá |
Người đại diện | Ngọ Viết Dũng |
Điện thoại | 0889025305 |
Ngày hoạt động | 2022-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7cm, Chiều dài cán 14cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi dài 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 15cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Dao Phanrang (chiều dài lưỡi 38cm, rộng 6cm, chiều dài cán 14cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm) |
Cập nhật mã số thuế 2803036800 lần cuối vào 2025-02-25 07:44:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7cm, Chiều dài cán 14cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Lưỡi dài 36cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 15cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Dao Phanrang (chiều dài lưỡi 38cm, rộng 6cm, chiều dài cán 14cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám định, kiểm tra chất lượng hàng hóa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |