Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4900875435]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH SINH THÁI SEN HỒ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH SINH THÁI SEN HỒ
Tên quốc tế SEN HO ECOLOGICAL TOURISM TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt SEN HO ETT CO., LTD
Mã số thuế 4900875435
Địa chỉ Thôn Tân Lập, Xã Bắc La, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ THÚY NGA
Điện thoại 0975099519
Ngày hoạt động 2021-04-06
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
+ Đầu tư, xây dựng đồng bộ hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; + Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập, đê, công trình thể thao ngoài trời, cơ sở hạ tầng khu đô thị, hạ tầng các khu cụm, điểm công nghiệp; xây dựng khu chung cư.

Cập nhật mã số thuế 4900875435 lần cuối vào 2025-02-28 06:13:12.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: + Chăn nuôi gà; + Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; + Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu.

0149 Chăn nuôi khác

Chi tiết: + Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; + Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; + Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi

0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển

Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Nuôi trồng thủy sản trong bể, bồn nước mặn, lợ; Nuôi giun biển

0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Nuôi cá cảnh; Nuôi ba ba, ếch, cá sấu

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: + Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; + Sản xuất dấm; + Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; + Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. + Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); + Sản xuất men bia; + Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; + Sản xuất sữa tách bơ và bơ; + Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; + Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; + Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; + Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; + Sản xuất thực phẩm chức năng.

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ

3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: + Đầu tư, xây dựng đồng bộ hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; + Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập, đê, công trình thể thao ngoài trời, cơ sở hạ tầng khu đô thị, hạ tầng các khu cụm, điểm công nghiệp; xây dựng khu chung cư.

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: + Lắp đặt dây chuyền sản xuất ngành xây dựng; + Thang máy, thang cuốn; + Cửa cuốn, cửa tự động; + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; + Lắp đặt hệ thống khác trong xây dựng

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng

Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình

4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Xây dựng nền móng các tòa nhà, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng, bể bơi ngoài trời

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) + Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, hàng hải và dịch vụ khác. + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường;

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác (trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng)

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: + Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: + Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)

Chi tiết: + Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); + Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác.

5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: + Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014); + Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014); + Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014).

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: + Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Tư vấn quản lý và điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đầu thầu và lập hồ sơ mời thầu;Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điện hạ thế, hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; + Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình cấp thoát nước.

7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Chi tiết: Tổ chức sự kiện

8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh

9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Bắc La

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Văn Lãng

CÔNG TY TNHH AN BÌNH TÂN THANH

Mã số thuế: 4900865003
Người đại diện: NÔNG THỊ BỀN
Thôn Nà Lầu, Xã Tân Thanh, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI BẢO NGUYÊN

Mã số thuế: 4900241083
Người đại diện: NGUYỄN QUANG TUẤN
Thôn Nà Han, Xã Tân Thanh, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HƯNG THÀNH LẠNG SƠN

Mã số thuế: 4900771443
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HÒANGUYỄN THỊ OANH
Đường vào trường THPT Văn Lãng, khu 4, Thị Trấn Na Sầm, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI NGUYÊN PHONG LS

Mã số thuế: 4900898383
Người đại diện: LÝ VĂN NGUYÊN
Số 112B, Thôn Cốc Nam, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV XNK KHÁNH LINH

Mã số thuế: 4900874583
Người đại diện: NÔNG THANH TUYẾT
Số 88, Thôn Cốc Nam, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Lạng Sơn

LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN

Mã số thuế: 4900363571
Người đại diện: Hà Văn Hải
Khu 3, thị trấn Đình Lập, , Huyện Đình Lập, Lạng Sơn

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SƠN HÙNG LẠNG SƠN

Mã số thuế: 4900781811
Người đại diện: ĐỖ ĐÌNH THÀNH
Khu 2, Thị Trấn Đình Lập, Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

TRƯỜNG MẦM NON XÃ THÁI BÌNH

Mã số thuế: 4900346551
Người đại diện: PHươNG THị SáU
Thôn Bản Mục, Xã Thái Bình, Huyện Đình Lập, Lạng Sơn

CÔNG TY TNHH MTV OANH NGÀ

Mã số thuế: 4900907951
Người đại diện: NGÔ THỊ NGÀ
Khu An Thịnh, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIẤY ĐỒNG BÀNH

Mã số thuế: 4900918311
Người đại diện: ĐÀO VĂN QUANG
Đường 242, thôn Na Hoa, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam