0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến ngô, khoai, sắn, đỗ, chè.
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng).
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công vàng, bạc, đá quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (trừ sản xuất vàng miếng)
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, chế tác đá quý, đồ trang sức bằng kim loại quý, đá quý (trừ sản xuất vàng miếng);
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất than củi.
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu kim loại, cẩu trục, khung nhà thép công nghiệp, cửa nhôm kính.
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Tu bổ, sửa chữa các công trình xây dựng.
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đổi ngoại tệ
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Đỗ, ngô, khoai, sắn.
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Chè.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Văn phòng phẩm, mỹ phẩm, điện thoại, điện tử điện lạnh, đồ dùng gia dụng.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thiết bị điện.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Than, xăng, dầu, nhớt, gas.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Sắt, thép, quặng kim loại; Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý, đá quý, đá bán quý (không bao gồm kinh doanh vàng miếng);
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vôi, gỗ cây, gỗ chế biến.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: + Bán buôn đá quý. + Xuất khẩu, nhập khẩu vàng trang sức, hàng mỹ nghệ bằng vàng, bạc dưới dạng thành phẩm. + Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Chè, gạo, thóc, ngô, khoai, sắn, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá.
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Xi măng, gạch, đá, cát, sỏi, vôi.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. (không bao gồm vàng miếng);
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển.
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Dịch vụ áp tải và giao nhận hàng hóa đường thủy.
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý. Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, đá bán quý.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7722
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cân điện tử, xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh.
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động vui chơi thể thao, Bi-a, karaoke.
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|