- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110877996]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM T&D
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM T&D | |
---|---|
Tên quốc tế | T&D COMMERCIAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T&D PHARMA., LTD |
Mã số thuế | 0110877996 |
Địa chỉ | Nhà số 21, ngõ 84 ngách 24 phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Điện thoại | 0904314789 |
Ngày hoạt động | 2024-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm; Bán buôn mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế: bông băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp) |
Cập nhật mã số thuế 0110877996 lần cuối vào 2025-02-20 03:44:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng dược liệu |
0149 | Chăn nuôi khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác; |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất dược phẩm (tân dược, đông dược, thuốc nam, thuốc bắc, cao đơn hoàn tán); - Sản xuất nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị y tế; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm; Bán buôn mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế: bông băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, trang thiết bị, máy móc dụng cụ, bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ôtô |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng tàu thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Giao nhận, kho bãi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm, quảng cáo thương mại; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Uỷ thác xuất nhập khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |