- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803146070]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI D.V LÊ HOÀNG PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI D.V LÊ HOÀNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2803146070 |
Địa chỉ | Số 02/23 Đường Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN NGỌC |
Điện thoại | 0815942999 - 0899636 |
Ngày hoạt động | 2025-01-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn dụng cụ y tế: khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn; đồ bảo hộ phòng chống dịch bệnh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn các loại khẩu trang |
Cập nhật mã số thuế 2803146070 lần cuối vào 2025-02-25 16:52:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải, khẩu trang vải kháng khuẩn, khẩu trang phẫu thuật, đồ bảo hộ phòng chống dịch bệnh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc, đồ bảo hộ lao động |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thùng, hộp và vỏ nhựa chứa bằng giấy, bìa sóng và bìa không sóng |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In tem nhãn, bao bì, đặc san, vở viết, sổ sách, giấy bìa nilon, in lịch, in tài liệu và các xuất bản phẩm |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, sản xuất trang phục phòng chống dịch bệnh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống âm thanh + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn dụng cụ y tế: khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn; đồ bảo hộ phòng chống dịch bệnh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn các loại khẩu trang |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Bán buôn máy móc, thiết bị y tế thông thường loại A, B, C - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Sang chiết, đóng gói bán buôn hàng nông sản thực phẩm: Long nhãn sấy dẻo; yến chưng (sản phẩm từ yến sào); mận sấy khô; hồng sấy dẻo; hồng treo gió; mứt dâu tây (mứt ướt); mứt atiso (mứt ướt); mứt dâu tằm (mứt ướt); hạt mắc ca đã sấy khô; hạt sen (đã sấy khô); tỏi đen (đã sấy khô); hạt óc chó (đã sấy khô); hạt điều (đã sấy khô); hạnh nhân (đã sấy khô) ; nho (đã sấy khô); hạt dẻ cười (đã sấy khô); ruốc cua; thịt chưng mắm tép; bột sắn dây; mật ong; trà; bánh đậu xanh…. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Sang chiết, đóng gói bán lẻ hàng nông sản thực phẩm: Long nhãn sấy dẻo; yến chưng (sản phẩm từ yến sào); mận sấy khô; hồng sấy dẻo; hồng treo gió; mứt dâu tây (mứt ướt); mứt atiso (mứt ướt); mứt dâu tằm (mứt ướt); hạt mắc ca đã sấy khô; hạt sen (đã sấy khô); tỏi đen (đã sấy khô); hạt óc chó (đã sấy khô); hạt điều (đã sấy khô); hạnh nhân (đã sấy khô) ; nho (đã sấy khô); hạt dẻ cười (đã sấy khô); ruốc cua; thịt chưng mắm tép; bột sắn dây; mật ong; trà; bánh đậu xanh… |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ các loại khẩu trang. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh: Khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn. Đồ bảo hộ phòng chống dịch bệnh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi; Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; giám sát công tác hoàn thiện hệ thống phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất, Thiết kế nội - ngoại thất công trình; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Tư vấn giới thiệu việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở trong nước, nước ngoài |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Sang chiết, đóng gói hàng nông sản thực phẩm: Long nhãn sấy dẻo; yến chưng (sản phẩm từ yến sào); mận sấy khô; hồng sấy dẻo; hồng treo gió; mứt dâu tây (mứt ướt); mứt atiso (mứt ướt); mứt dâu tằm (mứt ướt); hạt mắc ca đã sấy khô; hạt sen (đã sấy khô); tỏi đen (đã sấy khô); hạt óc chó (đã sấy khô); hạt điều (đã sấy khô); hạnh nhân (đã sấy khô) ; nho (đã sấy khô); hạt dẻ cười (đã sấy khô); ruốc cua; thịt chưng mắm tép; bột sắn dây; mật ong; trà; bánh đậu xanh… |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học |