- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601017311]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HA MI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HA MI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA MI TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA MI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601017311 |
Địa chỉ | Số 5 Song Hào, Phường Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THU HUYỀN |
Điện thoại | 0913298639 |
Ngày hoạt động | 2013-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Mua bán mỡ bò |
Cập nhật mã số thuế 0601017311 lần cuối vào 2025-03-06 17:48:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất rau sạch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mỡ bò |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất phụ gia xi măng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Nạo vét kênh mương |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Mua bán mỡ bò |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, các chất phụ gia xi măng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7911 | Đại lý du lịch |