- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316443329]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA ASIA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA ASIA | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA ASIA TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG GIA ASIA TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316443329 |
Địa chỉ | 37 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN TÂM |
Điện thoại | 0978675544 |
Ngày hoạt động | 2020-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
Cập nhật mã số thuế 0316443329 lần cuối vào 2025-02-22 19:58:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách ( không tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở ). |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, túi xốp HDPE, túi nylon, túi nhựa PE, PP. Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: ly nhựa PET, PP, PVC, PE, hộp nhựa trong PET, PVC (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC – 141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng nông, lâm sản; Bán buôn tiêu, điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn phụ gia chế biến thực phẩm, hương liệu thực phẩm; Bán buôn bột ngọt, dầu ăn; Bán buôn thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bột dùng chế biến thực phẩm; Bán buôn nước mắm, nước chấm, nước tương, tương ớt, tương cà, thạch rau cau, mì gói, cà phê, các loại gia vị, các sản phẩm dinh dưỡng (trừ dược phẩm). Bán buôn thuỷ hải sản, rau, củ, quả, chè và thực phẩm khác, bán buốn các loại hạt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thực phẩm chức năng (trừ dược phẩm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo các loại, giày dép thể dục, thể thao. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn camera quan sát, máy chiếu, linh kiện kỹ thuật số, bán buôn thiết bị - linh kiện điện tử - viễn thông và điều kiển, điện thoại cố định - di động và linh kiện, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị phát sóng, sim điện thoại, thẻ điện thoại, thiết bị chụp ảnh, máy quay phim, máy ảnh, thiết bị thu thanh, máy cát sét - đầu VCD, máy MP3 |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng , xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị điện vật liệu điện. Bán buôn máy móc thiết bị y tế.bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn. Bán buôn dầu thô, xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn túi xách, cặp sách, ba lô, nón mũ, quần áo. Bán buôn vật tư ngành may, hàng thủ công mỹ nghệ. bán buôn phế liệu các loại, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không tái chế, chứa, phân loại và xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại đồ uống có chứa cồn ở nồng độ thấp và đồ uống không chứa cồn |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ camera quan sát, máy chiếu, thiết bị điện tử, hàng kim khí điện máy, điện thoại, linh kiện thiết bị kỹ thuật số. Bán lẻ bàn cân điện tử, xe đẩy hàng. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |