- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500561416]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGUYÊN SƠN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGUYÊN SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN SON TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN SON TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500561416 |
Địa chỉ | Thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HƯNG |
Điện thoại | 0982 836 431 |
Ngày hoạt động | 2016-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Mua bán máy móc và phụ tùng máy công, nông nghiệp, máy xây dựng; - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 2500561416 lần cuối vào 2025-03-14 15:20:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến đồ gỗ nội thất, sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và cật liệu xây dựng. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột và đúc kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ dùng kim loại thông dụng; - Sản xuất và mua bán đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất và mua bán sản phẩm khác bằng kim loại. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Mua bán, tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, đường bộ, thủy lợi; - Xây dựng và lắp đặt hệ thống điện, công trình đường điện đến 35KVA. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp , chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - lắp đặt hệ thống điện; - lắp đặt trạm biến áp đến 560KVA; - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng; - Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Địa lý mua bán và ký gửi hàng hóa; - Đại lý ô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc và phụ tùng máy công, nông nghiệp, máy xây dựng; - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang và kim loại khác; - Mua bán đồ ngũ kim: Kính, sơn, màu, véc nin; - Mua xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy xây dựng, máy công, nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của Nhà nước. |