- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603977457]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG LÂM HOÀNG TIẾN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG LÂM HOÀNG TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG TIEN AGRICULTURAL FORESTRY TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY NL HOÀNG TIẾN |
Mã số thuế | 3603977457 |
Địa chỉ | 204 tổ 7, ấp Phương Mai 3, Xã Phú Lâm, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TIẾN |
Điện thoại | 0348 752891 |
Ngày hoạt động | 2024-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
Cập nhật mã số thuế 3603977457 lần cuối vào 2025-03-15 14:18:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hạt nêm, gia vị thực phẩm (trừ bán buôn đường). Bán buôn cà phê, sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn chè; đường; muối; thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, nước rửa tay, nước lau sàn, nước rửa chén, nước lau kính, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế, băng gạc, vật tư tiêu hao y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ kinh doanh súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí đốt công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn chất dẻo tổng hợp. Bán buôn chế phẩm xử lý gỗ, cồn công nghiệp; Bán buôn hương liệu, màu thực phẩm, phụ gia thực phẩm; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chè; đường, muối, hạt nêm, gia vị thực phẩm; cà phê, sữa, các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm khác. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hương liệu, màu thực phẩm, phụ gia thực phẩm; Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe du lịch, taxi tải, xe có động cơ khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |