1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất và gia công bao bì giấy, bao gồm hộp giấy Ivory, hộp giấy Duplex, thùng giấy Kraff; sản xuất ly giấy; phong bì giấy; và các loại bao bì giấy khác
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa, thùng carton (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở)
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: in ấn các loại nhãn hàng hóa bằng giấy và các loại bao bì giấy khác
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm làm từ nhựa ( ly, hộp, chén, đĩa, muỗng, dao cắt, nĩa, màng nhựa) và các sản phẩm gia dụng khác được làm từ nhựa.
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công và hoàn thiện thùng container; lắp đặt nhà tiền chế và nhà container (không hoạt động tại trụ sở)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất băng keo các loại, băng keo trong, băng keo đục, băng keo hai mặt, băng keo điện, băng keo màu, kẹp giấy, bìa nút, băng keo simili (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) (không sản xuất hóa chất tại trụ sở)
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại (không sửa chữa tại trụ sở - không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt đá hoa cương, đá granite, đá thiên nhiên
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô vận tải (kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ mooc và bán rơ mooc); Bán buôn thiết bị giao thông vận tải, xe tải, rơ mooc. Bán buôn xe container mới và container đã qua sử dụng
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, chăn, màn, đệm, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, giấy bút, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, phụ tùng ngành công nghiệp
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở), Bán buôn phụ liệu ngành công nghiệp, các sản phẩm nhựa plastic, hóa chất ( Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế ). Bán buôn các sản phẩm làm từ giấy như: lu, chén, dĩa (đĩa), hộp,...
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn băng keo các loại, băng keo trong, băng keo đục, băng keo hai mặt, băng keo điện, băng keo màu, kẹp giấy, bìa nút, băng keo simili.
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4921
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bằng xe tải, xe container
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất (nhà ở và nhà container)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê container, rơ mooc và cho thuê xe có động cơ khác
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|