- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1000440450]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUÂN HUYỀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUÂN HUYỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUAN HUYEN TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUAN HUYEN CO., LTD |
Mã số thuế | 1000440450 |
Địa chỉ | Nhà ông Quân, Thị tứ Cống Rút, thôn Nhân Phú, Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HỒNG QUÂN |
Điện thoại | 02273979999 |
Ngày hoạt động | 2008-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác ; Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế; Bán buôn đồ gỗ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn các sản phẩm nhựa. |
Cập nhật mã số thuế 1000440450 lần cuối vào 2025-02-20 02:24:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, sản xuất đồ uống không cồn |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất, gia công giày da xuất khẩu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất ván sàn, cầu thang, cánh cửa và đồ gỗ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, gia công lắp ráp thiết bị điện dân dụng |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình nước sinh hoạt; Xây dựng công trình hạ tầng cơ sở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp. - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bán buôn bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê, chè, nước mắm, xì dầu |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết, nước khoáng |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, hàng dệt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác ; Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế; Bán buôn đồ gỗ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn các sản phẩm nhựa. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bán lẻ bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ cà phê, chè, nước mắm, xì dầu. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, hàng dệt, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế; Bán lẻ đồ gỗ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; Bán lẻ đồ gỗ mỹ nghệ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác; Bán lẻ xăng dầu, sản phẩm khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan; Bán lẻ ván sàn, cầu thang, cánh cửa; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán lẻ sắt, thép; Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, điện lạnh, viễn thông; Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ các sản phẩm nhựa; Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng của xe đạp, xe đạp điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước. |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xe đạp cũ, xe máy cũ đã qua sử dụng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, ki ốt dư thừa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, du thuyền; Hoạt động của các khu vui chơi giải trí (trừ hoạt động vui chơi giải trí Nhà nước cấm) |