- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318305148]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CICI CARE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CICI CARE | |
---|---|
Tên quốc tế | CICI CARE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CICI CARE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318305148 |
Địa chỉ | 70/6 Đường 17, Khu phố 4, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VIỆT QUANG |
Điện thoại | 0939833859 |
Ngày hoạt động | 2024-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
Cập nhật mã số thuế 0318305148 lần cuối vào 2025-03-08 20:44:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: gia công đồ dùng bằng gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng (trừ nổ mìn) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc; Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn linh kiện, phụ kiện và dụng cụ làm đẹp; Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế; Bán buôn hoá mỹ phẩm (trừ hoá mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); Thu mua, bán buôn dược liệu; Bán buôn dược phẩm (Thuốc uống (thuốc viên nang cứng, thuốc cốm, thuốc bột, thuốc nước); Thuốc dùng ngoài (thuốc nước, dầu xoa, cao xoa, thuốc mỡ). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn trang thiết bị máy móc công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là nguyên liệu, hoá mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất) (trừ hoá chất, mỹ phẩm nhà nước cấm). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chế biến , tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo, rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, bán lẻ đồ uống không chứa cồn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: + Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát các công trình xây dựng + Tư vấn xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý; lập tổng dự toán các công trình xây dựng; + Thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình xây dựng. + Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình xây dựng. + Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. + Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. + Thiết kế phòng cháy, chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp + Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng + Thiết kế cấp nhiệt, thông gió điều hòa không khí công trình xây dựng + Thiết kế cơ điện công trình + Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng + Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng + Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ + Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị. + Thiết kế công trình giao thông thuỷ lợi + Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng, công nghiệp, giao thông. + Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình Dân dụng – Công nghiệp. + Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thoát nước khu dân cư. + Giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc công trình Dân dụng – Công nghiệp + Khảo sát địa hình công trình xây dựng + Khảo sát xây dựng + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm, thực phẩm chức năng và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng dùng cho con người. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng lương thực, thực phẩm, hàng công nghệ phẩm. Xuất khẩu, nhập khẩu tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là nguyên liệu, hoá mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất) (trừ hoá chất, mỹ phẩm nhà nước cấm). Xuất khẩu, nhập khẩu trang thiết bị máy móc công nghiệp, ôtô, xe máy và các phương tiện giao thông khác. |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội họa; Dạy mỹ thuật; Dạy nghề thẩm mỹ; Dạy chăm sóc da; Dạy phun thêu thẩm mỹ; Dạy trang điểm thẩm mỹ, cắt tóc, uốn tóc và các công nghệ về tóc; Dạy massage (trừ xông hơi xoa bóp) (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo các cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo về kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo chăm sóc da, trang điểm, nail, phun thêu thẩm mỹ (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa (không có bệnh nhân lưu trú). Khám bệnh, chữa bệnh. Chuyên khoa y học gia đình; Chuyên khoa Nội; Chuyên khoa ngoại (không có bệnh nhân lưu trú); Chuyên khoa da liễu, phòng xét nghiệm (không có bệnh nhân lưu trú). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; phun thêu thẩm mỹ chân mày, mắt môi, cắt, tỉa và cạo râu; massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |