- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801366239]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BETAVN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BETAVN | |
---|---|
Tên quốc tế | BETAVN TRADING PRODUCING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0801366239 |
Địa chỉ | Lô 126.17 khu biệt thự Đỉnh Long, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ HẰNG |
Điện thoại | 0988315590 |
Ngày hoạt động | 2021-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Gia công, chế biến phụ gia và nguyên liệu thô thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản, hải sản |
Cập nhật mã số thuế 0801366239 lần cuối vào 2025-02-25 11:44:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Hoạt động của cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn - Hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công, chế biến phụ gia và nguyên liệu thô thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản, hải sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, hải sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y và dụng cụ thú y; hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, các loại bột giặt, nước giặt, nước xả, các chất tẩy rửa, đồ dùng gia đình. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ trong chăn nuôi, sản xuất cám. Máy móc thiết bị y tế. Máy móc thiết bị sản xuất hóa chất. Máy móc thiết bị sản xuất thực phẩm. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, hoá chất phục vụ chăn nuôi, hoá chất trong phụ gia thực phẩm (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất có tính độc hại mạnh) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |