- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101960583]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NHỰA PHƯỢNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NHỰA PHƯỢNG HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHOENIX PLASTIC MANUFACTURING TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHOENIX PLASTIC CO., LTD |
Mã số thuế | 1101960583 |
Địa chỉ | Thửa đất số 474, tờ bản đồ số 8, ấp 3B, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN THỊ THU HƯƠNG |
Điện thoại | 0913186186 |
Ngày hoạt động | 2020-09-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bán buôn hạt nhựa. Bán buôn phân bón, vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 1101960583 lần cuối vào 2025-02-28 16:50:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công kho lạnh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao. Bán buôn sữa tươi, sữa cô đặc và các sản phẩm sữa như bơ, phomat. Bán buôn mì ăn liền và các sản phẩm khác, chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê. Bán buôn chè ; Bán buôn đường. Bán buôn gia vị khác. Bán buôn rau quả. Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh; rượu vang, bia; coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); kim; chỉ khâu; ô dù; dao; kéo; xe đạp, và phụ tùng xe đạp; đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn gỗ Thông, gỗ Sồi, gỗ Bạch Dương |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bán buôn hạt nhựa. Bán buôn phân bón, vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau, quả; bán lẻ thực phẩm khác. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |