- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500724558]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH TRUNG WB
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH TRUNG WB | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH TRUNG WB TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500724558 |
Địa chỉ | Số 16 Nguyễn Công Trứ, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THÀNH TRUNG |
Điện thoại | 0985147529 |
Ngày hoạt động | 2024-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 2500724558 lần cuối vào 2025-03-16 08:18:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm kim khí, sắt thép cong nghiệp - Sản xuất các loại cửa cuốn, cửa tự động, cửa kim loại,… Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn, sản xuất cửa kim loại, cửa nhôm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, chế tạo vật tư, linh kiện và máy móc, thiết bị dùng trong công nghiệp và văn phòng Sản xuất, gia công, chế tạo vật tư, linh kiện, thiết bị dùng cho máy công nghiệp và máy văn phòng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, điện tử, tự động hoá; - Sản xuất mô hình, thiết bị đào tạo nghề, thiết bị giáo dục, đồ dùng học tập,thiết bị nội thất; -Sản xuất gia công đóng gói các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Gia công lắp đặt, sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí, điện, điện tử, tin học và các thiết bị chuyên ngành điện lạnh; |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa và dịch vụ sau bán hàng đối với các thiết bị Công ty kinh doanh; - sửa chữa các sản phẩm cơ khí, điện tử, tự động hoá; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Thi công, lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy - lắp ráp các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp, lò sinh khí than, dây chuyền sản xuất dầu than, máy công cụ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thiết kế, lắp đặt mạng máy tính, mạng thông tin liên lạc nội bộ, hệ thống camera quan sát và mạng truyền hình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. Lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. c) Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy d) Quản lý dự án đầu tư xây dựng. e) Giám sát thi công xây dựng công trình. g) Kiểm định xây dựng. h) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. -Thiết kế phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng -Giám sát thi công phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng -Tư vấn thiết kế, giám sát thi công chống mối côn trùng gây hại cho công trình xây dựng. -Khảo sát phát hiện mối. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật công nghiệp; - Dịch vụ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực Công ty kinh doanh; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá độc lập;) |