- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101303917]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CƯỜNG LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CƯỜNG LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG LINH GENERAL COMMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG LINH GENECOM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101303917 |
Địa chỉ | Lô CN2A Cụm Công nghiệp Quất Động phần mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THÙY LINH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2002-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101303917 lần cuối vào 2025-03-12 18:27:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - Chế biến và buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản, lương thực, thực phẩm; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp đặt và trang trí hàng nội, ngoại thất; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, vật liệu xây dựng; (loại Nhà nước cho phép) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, san lấp mặt bằng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Buôn bán hàng điện, điện tử, tin học, thiết bị dụng cụ thí nghiệm phục vụ nghiên cứu khoa học; máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp, phương tiện vận chuyển, cơ kim khí; hàng dệt may, hàng gia dụng, quần áo, giày dép, vải, xe máy; hoá chất ( trừ hoá chất những Nhà nước cấm). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá, |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |