- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001370511]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XNK THÁI PHONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XNK THÁI PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI PHONG GENERAL TRADING AND IMPORT-EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2001370511 |
Địa chỉ | Số nhà 304, đường Lý Văn Lâm, Khóm 1, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ HẢI YẾN |
Điện thoại | 032 874 5416 |
Ngày hoạt động | 2023-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Mua bán sản phẩm nông nghiệp như: Đậu phộng, rau củ, khoai lang, sắn,bột năng, ớt tươi, ớt khô, tổ yến, khoai lang, thanh long, nhãn, mít, dưa hấu, chuối,măng cụt, sầu riêng, vải, chanh dây, chôm chôm, xoài, mắc ca, hạt điều, hạt cười - Mua bán da lông thú, vỏ cây và sản phẩm được làm từ động thự vật và lông thú - Mua bán da rắn, da Trăn, da cá Sấu…. và các sản phẩm từ da rắn, da Trăn, da cá Sấu….. - Mua bán phụ phẩm trâu bò như: Ngưu hoàng, Sừng trâu, bò; da trâu, bò; Móng trâu, bò; gân trâu, bò khô…… - Mua bán các loại hải sản khô: hải sâm, sao biển, hải long (tên gọi khác cá chìa vôi), nang mực, cá ngựa, ô tặc cốt,.. - Mua bán các loại thuốc thảo dược Trung Quốc như: can địa long (giun đất khô), hoàng kỳ, rết khô, tắc kè, kê huyết đằng, đinh hương, thảo quả, hạt tiêu, hạt đười ươi, nhục đâu khấu, cây thiên niên kiện, ba kích, cây sa nhân, nhũ hương, một dược, tô hợp hương, trầm hương, đàn hương, củ tam thất, địa liền… - Mua bán đường trắng và siro…. |
Cập nhật mã số thuế 2001370511 lần cuối vào 2025-02-22 19:05:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm như: ớt cay, cây gừng, cây nghệ,... - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm như: Địa liền, Astso, cỏ hương bài…. |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây đinh hương, cây vani,. - Trồng cây lâu năm để làm thuốc và sản xuất hương liệu: cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: hoa nhài, hồi, ý dĩ, tam thất, sâm, sa nhân,... |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Sản xuất da lông thú, da bò sát, da rắn, da Trăn, da cá Sấu…. và các sản phẩm từ da rắn, da Trăn, da cá Sấu….. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Gia công sản phẩm nông nghiệp như: Đậu phộng, rau củ, khoai lang, sắn,bột năng, ớt tươi, ớt khô, tổ yến, khoai lang, thanh long, nhãn, mít, dưa hấu, chuối, măng cụt, sầu riêng, vải, chanh dây, chôm chôm, xoài, mắc ca, hạt điều, hạt cười - Gia công phụ phẩm trâu bò như: Ngưu hoàng, Sừng trâu, bò; da trâu, bò; Móng trâu, bò; gân trâu, bò khô…… - Gia công các loại hải sản khô: hải sâm, sao biển, hải long (tên gọi khác cá chìa vôi), nang mực, cá ngựa, ô tặc cốt,.. - Gia công các loại thuốc thảo dược Trung Quốc như: can địa long (giun đất khô), hoàng kỳ, rết khô, tắc kè, kê huyết đằng, đinh hương, thảo quả, hạt tiêu, hạt đười ươi, nhục đâu khấu, cây thiên niên kiện, ba kích, cây sa nhân, nhũ hương, một dược, tô hợp hương, trầm hương, đàn hương… - Gia công các loại đường trắng, siro….. - Sản xuất phụ phẩm gia súc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Gia công, sản xuất các sản phẩm được làm từ động thực vật và lông thú |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán sản phẩm nông nghiệp như: Đậu phộng, rau củ, khoai lang, sắn,bột năng, ớt tươi, ớt khô, tổ yến, khoai lang, thanh long, nhãn, mít, dưa hấu, chuối,măng cụt, sầu riêng, vải, chanh dây, chôm chôm, xoài, mắc ca, hạt điều, hạt cười - Mua bán da lông thú, vỏ cây và sản phẩm được làm từ động thự vật và lông thú - Mua bán da rắn, da Trăn, da cá Sấu…. và các sản phẩm từ da rắn, da Trăn, da cá Sấu….. - Mua bán phụ phẩm trâu bò như: Ngưu hoàng, Sừng trâu, bò; da trâu, bò; Móng trâu, bò; gân trâu, bò khô…… - Mua bán các loại hải sản khô: hải sâm, sao biển, hải long (tên gọi khác cá chìa vôi), nang mực, cá ngựa, ô tặc cốt,.. - Mua bán các loại thuốc thảo dược Trung Quốc như: can địa long (giun đất khô), hoàng kỳ, rết khô, tắc kè, kê huyết đằng, đinh hương, thảo quả, hạt tiêu, hạt đười ươi, nhục đâu khấu, cây thiên niên kiện, ba kích, cây sa nhân, nhũ hương, một dược, tô hợp hương, trầm hương, đàn hương, củ tam thất, địa liền… - Mua bán đường trắng và siro…. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, nhà hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |