0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng titan.
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bánh, kẹo, mứt các loại.
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai.
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Khai thác, chế biến nhựa thông, mủ cao su, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ;
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh, phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp, phân lân hoặc phân kali; Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên;
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, hạ tầng kỹ thuật;
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; mua bán, xuất nhập khẩu quặng titan, nhựa thông, mủ cao su, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán, xuất nhập khẩu đá, cát, sạn, đất các loại (Cả clanke, phụ liệu sản xuất xi măng khác,...)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại phân bón, phân bốn vi sinh, phân bón các loại, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Mua bán, xuất nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ bệnh, chế phẩm diệt kiến, gián, mối mọt, thuốc diệt chuột, thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng);
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón các loại;
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh hàng bách hóa tổng hợp; kinh doanh mua bán bánh, kẹo, mứt các loại.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh bến xe;
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Trạm dừng nghỉ đường bộ;
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi, giải trí, du lịch đa dạng sinh thái,...; Kinh doanh dịch vụ Karaoke (Khi có đủ điều kiện).
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ điều dưỡng, massage, xông hơi.
|