- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3901185104]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG TRẠI VIỆT TÂY NINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG TRẠI VIỆT TÂY NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NINH VIET FARM TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TNVIETFARM CO ., LTD |
Mã số thuế | 3901185104 |
Địa chỉ | Tổ 1, ấp 1, Xã Phước Vinh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGỌC KHÔI |
Điện thoại | 0913177441 |
Ngày hoạt động | 2014-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác như đà điểu, các loài chim cút, chim bồ câu |
Cập nhật mã số thuế 3901185104 lần cuối vào 2025-02-21 22:41:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác như đà điểu, các loài chim cút, chim bồ câu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; chế biến và bảo quản rau quả khác |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Máy chế biến thức ăn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn giống vật nuôi, cây trồng, con giống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản, bán buôn rau quả; bán buôn thực phẩm khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Máy chế biến thức ăn, dây chuyền giết mổ và thiết bị chăn nuôi |