0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng trọt. Trồng cây công nghiệp
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Trồng trọt chăn nuôi
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0323
|
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát thủy tinh, đá vôi
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất alcol, nước tương, nước mắm, đường, muối, chất phụ gia, thực phẩm lên men
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản nông sản, nông sản sau thu hoạch
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mở; Sản xuất dầu cá, dầu sinh học
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo. Sản xuất bột lúa mì, bột mì sợi, bột bánh mì
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. Sản xuất thực phẩm cho người và gia súc. Bảo quản thực phẩm. Sản xuất hương liệu, các loại gia vị từ thực vật - thủy sản, trứng muối, nước tương, nước mắm. Sản xuất chè, cà phê
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho gia súc và thủy sản-thực phẩm chế biến; Sản xuất thành phẩm sinh học dùng xử lý môi trường, nuôi trồng thủy, hải sản
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm, đồ uống
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1322
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất quần áo, vải sợi
|
1329
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phụ liệu ngành may mặc
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo may sẵn
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ nguyên liệu - thành phẩm; Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1920
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia xăng dầu; dầu Diesel từ thực vật
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón-phụ gia và sản phẩm nông nghiệp; Sản xuất phân hữu cơ vi sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, nguyên liệu sơn, bột trét tường
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b))
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng)
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Tiện, phay, bào, hàn, cắt
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất đèn điện, đèn trang trí và thiết bị chiếu sáng
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc công nghiệp
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản. Sản xuất phụ gia xăng dầu, sản xuất than nén, than tổ ong, than đá. Sản xuất sản phẩm từ đá vôi, dolomit, cát thủy tinh
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3510
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, điện thủy khí nén.
|
3520
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Chi tiết: Sản xuất, phân phối nhiệt lượng lò hơi biogas; Sản xuất, phân phối năng lượng tái tạo biomax từ bột trấu, bột viên gỗ nén
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét, cải tạo kênh, mương sông, rạch, thông luồng rạch
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe, tàu thủy
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe cơ giới
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - thực phẩm chế biến. Bán buôn gia súc, gia cầm, con giống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nông thủy hải sản, lương thực, thực phẩm. Bán buôn alcol, nước tương, nước mắm, đường, muối, chất phụ gia, thực phẩm lên men. Bán buôn thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, dầu thực vật hàng nông - thủy sản; thóc, ngô và các loại ngũ cốc; Bán buôn thực phẩm: bán buôn dầu cá, dầu sinh học. Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn chè, cà phê
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia (dưới 30 độ), nước giải khát
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn mỹ phẩm, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gia dụng, đồ nhựa, đồ dùng cá nhân (trừ súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ); Hàng kim khí điện máy; Hàng trang trí nội thất, gỗ, sản phẩm bằng gỗ; xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Kinh doanh dược)
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng. Bán buôn máy điện thoại và linh kiện, thẻ điện thoại
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, dụng cụ y tế
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Bán buôn phụ gia xăng dầu. Bán buôn dầu Diesel từ thực vật. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn: than nén, than đá, than tổ ong
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông nghiệp. Bán buôn phụ gia nguyên liệu thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn gia súc, gia cầm, con giống. Bán buôn hóa chất (không tàng trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn bột giấy và sản phẩm giấy. Bán buôn tàu thủy. Bán buôn hạt nhựa, nguyên liệu nhựa. Bán buôn khoáng sản, cát thủy tinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc, máy móc thiết bị y tế, dụng cụ y tế, mỹ phẩm
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Cho thuê, môi giới cho thuê tàu biển. Giao nhận hàng hóa
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà. Kinh doanh Bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7210
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu du lịch, khu sinh thái
|