- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801371503]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÂM PHONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÂM PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0801371503 |
Địa chỉ | Đội 16, thôn An Nghiệp, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THUẦN |
Điện thoại | 0389413900 |
Ngày hoạt động | 2022-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Sản xuất khẩu trang y tế |
Cập nhật mã số thuế 0801371503 lần cuối vào 2025-02-25 13:07:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Gia công thêu vi tính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang các loại; sản xuất nhãn hiệu băng rôn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tã giấy ( bỉm) cho trẻ sơ sinh, giấy ăn, giấy lau chùi, giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh; sản xuất khăn ướt kháng khuẩn. |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Sản xuất, gia công in thêu trên mọi chất liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị làm làm khẩu trang các loại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( tã giấy ( bỉm), khăn giấy, giấy vệ sinh, băng vệ sinh, khăn lau vệ sinh và khăn ướt kháng khuẩn). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, bán buôn máy móc thiết bị phục vụ ngành sản xuất khẩu trang y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn ống nhựa các loại, hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa; bán buôn bao bì ( bao nông sản, bao nilon, bao xác rắn, bao tải cẩu); Bán buôn phế liệu, phế thải, kim loại phi kim loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn khẩu trang các loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc Gara tô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt cứu hộ đường bộ Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, Karaoke |