- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101647182]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SPE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SPE | |
---|---|
Tên quốc tế | SPE TRADING AND INVESTMENT COMPANY LTD |
Tên viết tắt | SPE COMPANY |
Mã số thuế | 4101647182 |
Địa chỉ | Tổ 17a, khu vực 4, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN TIÊN |
Điện thoại | 0905200989 |
Ngày hoạt động | 2024-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Xây dựng công trình dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 4101647182 lần cuối vào 2025-02-15 19:33:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng công cộng; Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng Lan, wifi; Lắp đặt hệ thống camera an ninh, hệ thống chống trộm, chống sét. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công nội thất, ngoại thất các công trình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán xi măng, gạch, ngói, đát, cát, sỏi; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch đô thị và nông thôn. Thiết kế kiến trúc và kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi. Tư vấn quản lý dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và đấu thầu. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. Thẩm tra thiết kế và dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình các công trình xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |