- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318820237]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ STI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ STI | |
---|---|
Tên quốc tế | STI TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STI TRADING AND INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0318820237 |
Địa chỉ | 462/3 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG LƯƠNG |
Điện thoại | 0903430960 |
Ngày hoạt động | 2025-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
Cập nhật mã số thuế 0318820237 lần cuối vào 2025-03-04 20:16:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và linh kiện ngành điện lạnh, kim khí điện máy, công nghiệp, cơ khí, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh như: camera quan sát, thiết bị báo động, thiết bị báo cháy - chữa cháy, chuông báo động, thiết bị chống trộm; Bán buôn thiết bị máy bộ đàm, máy chấm công, máy định vị, thiết bị kiểm soát ra vào, chuông cửa có hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, thuốc dùng trong thú y; Bán buôn thuốc và các sản phẩm diệt côn trùng; chế phẩm diệt mối và côn trùng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử; Bán lẻ máy móc, thiết bị và linh kiện ngành điện lạnh, kim khí điện máy, công nghiệp, cơ khí, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh như: camera quan sát, thiết bị báo động, thiết bị báo cháy - chữa cháy, chuông báo động, thiết bị chống trộm; Bán lẻ thiết bị máy bộ đàm, máy chấm công, máy định vị, thiết bị kiểm soát ra vào, chuông cửa có hình |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ đại lý đổi ngoại tệ cho tổ chức tín dụng. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình; Tư vấn thiết kế (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa và bão dưỡng tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ |