- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500702025]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TTD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TTD | |
---|---|
Tên quốc tế | TTD INVESTMENT AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTD INVESTMENT AND TRADE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500702025 |
Địa chỉ | Khu 7, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỲNH ANH |
Điện thoại | 0902 392 268 |
Ngày hoạt động | 2023-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Sản xuất viên nén trấu, gỗ, xơ dừa,...; - Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa,… |
Cập nhật mã số thuế 2500702025 lần cuối vào 2025-03-14 12:32:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0220 | Khai thác gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất viên nén trấu, gỗ, xơ dừa,...; - Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa,… |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất tấm lợp kim loại, tôn mái lợp, tôn dựng tường; - Vách ngăn văn phòng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công cơ khí cắt gọt kim loại, sơn, gò, hàn xì, cửa hoa, cửa sắt, lan can, hàng rào - Gia công, lắp đặt khung nhà thép công nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất khung sắt, kệ sắt - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. - Sản xuất cửa nhôm, lõi thép, cửa cuốn … - Sản xuất tủ đựng quần áo, tủ bếp bằng kim loại, - Sản xuất cầu thang, song trụ cầu thang, tường rào bằng sắt, inox… - Sản xuất song cửa sắt mỹ thuật… - Sản xuất các dụng cụ bằng kim loại khác. - Sản xuất khung sắt, kệ sắt trung bày hàng hóa trong các cửa hàng, siêu thị - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất khung cửa sắt, inox; nhôm kính… - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vật phẩm quảng cáo như: băng rôn, bảng hiệu, pano,… |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Lắp đặt hệ thống máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông… - Lắp đặt hệ thống mạng kết nối không dây; - Lắp đặt hệ thống camera giám sát. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: - Thi công lắp đặt các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình liên quan khác. - Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt camera quan sát, báo động chống trộm, báo cháy; - Lắp đặt cửa cuốn và cửa tự động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; - Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Lắp đặt công trình trang trí nội thất; - Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa các loại; - Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm và gỗ; - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; - Lắp gương, kính, làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác -Bán buôn hoa và cây -Bán buôn động vật sống -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản -Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn, bán lẻ trang thiết bị bảo hộ lao động; - Bán buôn, bán lẻ văn phòng phẩm. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy; - Bán buôn túi nilon, găng tay, giầy, ủng, mũ và các độ dùng bảo hộ lao động. - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp; - Bán buôn máy móc, thiết bị và linh kiện máy móc phục vụ sản xuất; - Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí; - Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành điện nước; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn. - Kinh doanh đá các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng, kính, khóa, đồ ngũ kim, gạch ốp lát các loại, bán buôn cửa nhựa, lỗi thép, cửa nhôm, inox, vật tự ngành cửa; - Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. - Bán buôn xi măng, clanhke - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây, gỗ chế biến, viên nén trấu, gỗ, xơ dừa; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, sơn, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn vật tư ngành quảng cáo; - Bán buôn linh kiện đèn chiếu sáng, đèn led… |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |