- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2700712599]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ATP | |
---|---|
Tên quốc tế | ATP TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ATP TRADING AND SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2700712599 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Mai Sơn, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐẠI HUY |
Điện thoại | 02293839555 |
Ngày hoạt động | 2014-07-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất xe có động cơ
|
Cập nhật mã số thuế 2700712599 lần cuối vào 2025-03-07 22:25:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cát nhân tạo |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: - Thủy điện. - Nhiệt điện than. - Nhiệt điện khí. - Điện gió. - Điện mặt trời. - Điện khác. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước và cơ điện, lắp đặt trạm biến áp và đường dây từ 35 KV trở xuống. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác; - Cải tạo, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép và kim loại khác trong xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua Bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế ô tô và xe chuyên dụng; - Thiết kế tầu thủy; - Thiết kế phương tiện thủy nội địa. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ô tô; - Cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |