- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500721691]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT VP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT VP | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHAT VP TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI PHAT VP TRADING AND SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500721691 |
Địa chỉ | Thôn Chùa, Xã Hướng Đạo, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BIÊN |
Điện thoại | 0976528799 |
Ngày hoạt động | 2024-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh • Bán buôn sơn và véc ni; • Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; • Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; • Bán buôn kính phẳng; • Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; • Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; • Bán buôn bình đun nước nóng; • Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; • Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; • Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. • Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,. |
Cập nhật mã số thuế 2500721691 lần cuối vào 2025-03-16 04:09:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn kim loại quý khác. - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn vàng, bạc dạng bột, vảy, thanh, thỏi...; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. - Bán buôn vàng và kim loại quý khác. - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...). - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh • Bán buôn sơn và véc ni; • Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; • Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; • Bán buôn kính phẳng; • Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; • Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; • Bán buôn bình đun nước nóng; • Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; • Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; • Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. • Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |