- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902188025]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ EYELASH NGHỆ AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ EYELASH NGHỆ AN | |
---|---|
Mã số thuế | 2902188025 |
Địa chỉ | Số nhà 17, Ngõ 97, đường Đặng Như Mai, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÊ |
Điện thoại | 0947647826 |
Ngày hoạt động | 2024-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Mi giả. |
Cập nhật mã số thuế 2902188025 lần cuối vào 2025-03-04 16:58:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Mi giả. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh bán buôn vật liệu xây dựng: Cát, gạch, đá; xi măng, vật liệu khác. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Kinh doanh bán lẻ vật liệu xây dựng: Cát, gạch, đá; xi măng, vật liệu khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường), thủy lợi. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện xí nghiệp, đường dây tải điện, trạm biến áp đến 35 KV. – Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dung, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV. - Giám sát công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |