- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101250109]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ BÌNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ BÌNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & DV HÀ BÌNH |
Mã số thuế | 4101250109 |
Địa chỉ | 533 Võ Nguyên Giáp , Phường Nhơn Hòa, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LONG HẢI |
Điện thoại | 0256 3838 997 |
Ngày hoạt động | 2011-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vât liêu, thiết bi lắp đăt khác trong xây dưng |
Cập nhật mã số thuế 4101250109 lần cuối vào 2025-02-16 09:55:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tà, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vât liêu, thiết bi lắp đăt khác trong xây dưng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |