- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001284400]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ DUY ĐẠI LỘC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ DUY ĐẠI LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | HA DUY DAI LOC TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4001284400 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ KHƯƠNG |
Điện thoại | 0971878287 |
Ngày hoạt động | 2024-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Vệ sinh văn phòng, toà nhà, khách sạn |
Cập nhật mã số thuế 4001284400 lần cuối vào 2025-03-11 16:28:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây để làm thuốc và sản xuất hương liệu cung cấp cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In logo, in offset trên bao bì (Không in tráng bao bì kim loại không in trên các sản phẩm vải sợi dệt, may đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất tôn màu dập sóng; Sản xuất, gia công thép hình, tôn tấm, đinh, dây thép, lưỡi thép và các sản phẩm từ thép, tôn; Sản xuất, cán thép |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp không nguy hại, chất thải y tế không nguy hại , chất thải hàng hải, phế thải xây dựng và hầm cầu; ( Không thu gom, vận chuyển về trụ sở ) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp chuông báo cháy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp hệ thống phun nước chữa cháy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn. Cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét. Hệ thống hút bụi. Hệ thống âm thanh. Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, tủ bảng điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cơ khí - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị điều khiển. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hóa chất, vi sinh xử lý môi trường . - Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Bán buôn xe chữa cháy. Bán buôn mực bơm. Nạp bình cứu hỏa. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. Cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế phòng cháy chữa cháy; Hoạt động dịch vụ phòng cháy chữa cháy. Hoạt động bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy. Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại (không bao gồm quảng cáo thuốc lá, bia, rượu, không được thực hiện hoạt động in ấn và phát hành các ấn phẩm) |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo cháy |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, toà nhà, khách sạn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh, cây cảnh, cảnh quan văn phòng, tòa nhà, khách sạn. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |