- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500705058]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT NHẬT MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT NHẬT MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT NHAT MINH TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAT NHAT MINH TRADING AND SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500705058 |
Địa chỉ | TDP Bắc Cường, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG DŨNG |
Điện thoại | 0915 726 789 |
Ngày hoạt động | 2023-08-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát; thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước và các sản phẩm từ đá vôi, thạch cao - Mua bán đồ ngũ kim; kính xây dựng; sơn, vécni, bột bả và các chất sơn, quét tương tự - Mua bán các loại nguyên vật liệu, vật liệu chịu lửa cho ngành xây dựng và sản xuất gạch men - Mua bán vật liệu phủ tường và vật liệu phủ sàn - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2500705058 lần cuối vào 2025-03-13 11:55:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng may mặc, mành, rèm các loại - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán nội thất gia đình các loại - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán đồ điện tử điện lạnh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy xú, máy ủy, máy lu các loại - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, kim khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát; thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước và các sản phẩm từ đá vôi, thạch cao - Mua bán đồ ngũ kim; kính xây dựng; sơn, vécni, bột bả và các chất sơn, quét tương tự - Mua bán các loại nguyên vật liệu, vật liệu chịu lửa cho ngành xây dựng và sản xuất gạch men - Mua bán vật liệu phủ tường và vật liệu phủ sàn - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |