- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500624507]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHONG MAI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHONG MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG MAI TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHONG MAI TASCO., LTD |
Mã số thuế | 2500624507 |
Địa chỉ | Thôn Giã Bàng , Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH NGỌC PHONG |
Điện thoại | 0983 840 093 |
Ngày hoạt động | 2019-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Mua bán tôn, tấm lợp, sắt, thép tấm các loại, thép hình U, I, V, C các loại - Mua bán các loại xích, cáp thép, hệ thời, dây cẩu, bu lông, đai ốc, ống hộp, đá mài, đá cắt, que hàn, bình khí gas oxy… |
Cập nhật mã số thuế 2500624507 lần cuối vào 2025-03-14 15:13:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng máy xúc, máy ủi, máy công trình |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ; chuẩn bị, san lấp mặt bằng; xử lý nền móng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy - Mua bán băng tải cũ và mới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công trình, máy xúc, máy ủi; - Mua bán máy hàn, máy cắt, máy phay đố, máy đột dập, máy ép góc, máy nén khí, máy cắt nếp và các loại máy gia công, sản xuất khác.. - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, motor điều tốc và thiết bị khác); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán tôn, tấm lợp, sắt, thép tấm các loại, thép hình U, I, V, C các loại - Mua bán các loại xích, cáp thép, hệ thời, dây cẩu, bu lông, đai ốc, ống hộp, đá mài, đá cắt, que hàn, bình khí gas oxy… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng - Mua bán khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các thiết bị, cấu kiện lắp đặt trong xây dựng. - Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành điện, nước, thiết bị vệ sinh, đồ kim khí… |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi, xe lam, xe lôi, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành cuả Nhà nước. |